Có 3 kết quả:
圣迹 shèng jì ㄕㄥˋ ㄐㄧˋ • 盛季 shèng jì ㄕㄥˋ ㄐㄧˋ • 聖跡 shèng jì ㄕㄥˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy relic
(2) miracle
(2) miracle
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peak season
(2) a flourishing period
(2) a flourishing period
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy relic
(2) miracle
(2) miracle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0